|
|
|
THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TÍN CHỈ Thời gian: Ngày 11 – 16/12/2023 Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
ĐH23XN.1,
2
ĐH23HA.1
ĐH23PHCN.1
|
345
|
Vật lý – Lý sinh
|
Thứ 2 11/12/2023
|
7h – 8h30’
|
306, 307, 309, 401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 507
|
2
|
ĐH23YĐK.1,
2
|
146
|
Lý sinh
|
Thứ 2 11/12/2023
|
9h – 10h30’
|
306, 307, 309, 401, 403
|
3
|
ĐH23Đ
D.1, 2
|
189
|
Hoá học – Lý sinh
|
Thứ 2 11/12/2023
|
9h – 10h30’
|
405, 407, 501, 503, 505, 507
|
4
|
ĐH20XN.1,
2
|
172
|
Hoá sinh lâm sàng
|
Thứ 2 11/12/2023
|
13h – 14h30’
|
405, 407, 501, 503, 505, 507
|
5
|
ĐH21XN.1,
2
|
144
|
Hoá sinh 3
|
Thứ 2
11/12/2023
|
13h – 14h30’
|
306, 307, 309, 401, 403
|
6
|
ĐH21VLTL.1
|
134
|
Phản hồi và đưa ra quyết
định lâm sàng
|
Thứ 2 11/12/2023
|
15h – 16h30’
|
501, 503, 505, 507
|
7
|
ĐH22PHCN.1
|
75
|
Giới thiệu ngành phục hồi chức năng IPE và ICF
|
Thứ 2 11/12/2023
|
15h – 16h30’
|
401, 403, 405
|
1
|
ĐH22XN.1,
2
|
142
|
Huyết học 1
|
Thứ 3 12/12/2023
|
15h – 16h30’
|
407, 501, 503, 505, 507
|
2
|
ĐH22YĐK.1
|
106
|
Kỹ năng lâm sàng 1 (Kỹ
năng giao tiếp – ĐD cơ bản)
|
Thứ 3 12/12/2023
|
15h – 16h30’
|
307, 309, 401, 403
|
3
|
HỌC LẠI
|
32
|
Vi sinh – Ký sinh trùng
|
Thứ 3 12/12/2023
|
15h – 16h30’
|
405
|
1
|
ĐH22VLTL.1
|
52
|
Phương thức VLTL
|
Thứ 4 13/12/2023
|
15h – 16h30’
|
501, 503
|
1
|
ĐH22KTHA.1,
2
|
103
|
X quang xương khớp 1
|
Thứ 5 14/12/2023
|
13h – 14h30’
|
307, 309, 401
|
2
|
85442016.1, 2, 3, 4, 5, 6, 7
|
215
|
Anh 2
|
Thứ 5 14/12/2023
|
13h – 14h30’
|
403, 405, 407, 501, 503, 505, 507
|
3
|
85441015.2, 3, 7, 8, 9, 10
|
228
|
Anh 1
|
Thứ 5 14/12/2023
|
15h – 16h30’
|
403, 405, 407, 501, 503, 505, 507
|
4
|
ĐH20YĐK.1
|
48
|
Xác suất – Thống kê y học
|
Thứ 5 14/12/2023
|
15h – 16h30’
|
309, 309
|
1
|
ĐH20KTHA.1, 2
|
125
|
Y học hạt nhân xạ trị
|
Thứ 6 15/12/2023
|
13h – 14h30’
|
501, 503, 505, 507
|
2
|
ĐH21YĐK.1
|
79
|
Nội bệnh lý
|
Thứ 6 15/12/2023
|
13h – 14h30’
|
401, 403, 405,
|
3
|
ĐH22NNTL.1
|
8
|
Rối loạn âm lời nói
|
Thứ 6 15/12/2023
|
13h – 14h30’
|
405
|
4
|
ĐH21GM.1
|
66
|
Gây mê gây tê 1
|
Thứ 6 15/12/2023
|
13h – 14h30’
|
307, 309
|
1
|
ĐH20HĐTL.1
|
26
|
Phục hồi chức năng sức
khoẻ tâm thần
|
Thứ 7 16/12/2023
|
13h – 14h30’
|
306
|
2
|
ĐHLT
HA12A
|
61
|
Kỹ thuật cắt lớp vi
tính sọ ngực
|
Thứ 7 16/12/2023
|
13h – 14h30’
|
307, 309
|
3
|
CK
I XN1
|
14
|
Y sinh học phân tử
|
Thứ 7 16/12/2023
|
13h – 14h30’
|
312
|
4
|
CK
I PHCN1
|
12
|
Phục hồi chức năng nhi
khoa
|
Thứ 7 16/12/2023
|
13h – 14h30’
|
312
|
5
|
HĐTL/PHCN
9T
|
61
|
Lượng giá về HĐTL/PHCN
|
Thứ 7 16/12/2023
|
13h – 14h30’
|
Bệnh viện PHCN Huế
|
Số lượt đọc:
139
-
Cập nhật lần cuối:
11/12/2023 03:03:44 PM Đánh giá của bạn: Tổng số:
0
Trung bình:
0 | | Bài đã đăng: LỊCH THI NÓI: ANH 01 (MÃ HP 85441015) - ANH 02 (MÃ HP 85442016) - KÌ 1 - NĂM HỌC 2023-2024 11/12/2023 02:48' PM
THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TÍN CHỈ Thời gian: Ngày 04 – 09/12/2023 Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện) 04/12/2023 01:11' PM
LỊCH THI THỰC HÀNH Học phần: XÁC SUẤT THỐNG KÊ Y HỌC Học kỳ I , năm học 2023 – 2024 Đối tượng: Điều dưỡng và KTYH (năm 2,3,4) Ngày thi: 09/12 /202301/12/2023 09:10' AM
LỊCH THI THỰC HÀNH Học phần: TIN HỌC ỨNG DỤNG Học kỳ I , năm học 2023 – 2024 Đối tượng: CK1 – Khóa 2 (XN + PHCN) Ngày thi: 02/12 /2023 01/12/2023 09:08' AM
THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TÍN CHỈ Thời gian: Ngày 27/11– 02/12/2023 Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện) 28/11/2023 07:04' AM
|
|
|
|
|
|
|
|