|
|
|
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ, thi lại (Thời gian: Từ ngày 01 - 06/6/2020)
Địa điểm thi: Khu B (Giảng
đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
ĐH19ĐD.1,
2
|
203
|
Vi sinh - Ký sinh trùng và
kiểm soát nhiễm khuẩn
|
T2.
01/6//2020
|
13h30'
- 15h
|
401, 403, 501,
503, 505, 507
|
2
|
ĐH19PHCN.1
|
54
|
Hóa sinh
|
T2.
01/6//2020
|
13h30'
- 15h
|
405, 407
|
3
|
ĐH17PHCN.1
|
85
|
Phục hồi chức năng dựa vào cộng
đồng
|
T2.
01/6//2020
|
15h30'
- 17h
|
401, 403, 405
|
4
|
ĐH19HA.1
|
127
|
Vi sinh - Ký sinh trùng
|
T2.
01/6//2020
|
15h30'
- 17h
|
501, 503, 505,
507
|
|
ĐH17NHA.1
|
|
Bệnh học răng hàm mặt (Thi
lại)
|
T2.
01/6//2020
|
15h30'
- 17h
|
507
|
2
|
ĐH16NHA.1
|
19
|
Nha khoa thực hành
|
T3.
02/6//2020
|
13h30'
- 15h
|
501
|
3
|
Eng
1001.4
|
19
|
English 1 (Thi
lại)
|
T3.
02/6//2020
|
13h30'
- 15h
|
503
|
4
|
Eng
1002.5, 7
|
14
|
English 2 (Thi
lại)
|
T3.
02/6//2020
|
13h30'
- 15h
|
505
|
5
|
Eng
1003.1, 2, 3
|
1
|
English 3 (Thi
lại)
|
T3.
02/6//2020
|
13h30'
- 15h
|
505
|
6
|
Eng
1004.3, 4
|
2
|
English 4 (Thi
lại)
|
T3.
02/6//2020
|
13h30'
- 15h
|
505
|
1
|
ĐH18ĐD.1,
2
|
236
|
CSSK
phụ nữ, bà mẹ - CSSK trẻ em
|
T4.
03/6//2020
|
13h30'
- 15h
|
401, 403, 405, 501, 503, 505, 507
|
2
|
ĐH18XN.1
|
112
|
Hóa sinh 2
|
T4.
03/6//2020
|
15h30'
- 17h
|
501, 503, 505,
507
|
3
|
ĐH18PHCN.1
|
80
|
Bệnh lý và VLTL bệnh hệ tim
mạch hô hấp
|
T4.
03/6//2020
|
15h30'
- 17h
|
401, 403, 405
|
1
|
MATH
2003.3
ĐH19PHCN.1
|
116
|
Xác suất thống kê y học
|
T5.
04/6//2020
|
13h30'
- 15h
|
501, 503, 505,
507
|
2
|
ĐH17HA.1
ĐH18HA.1
|
|
Dịch tễ học và các bệnh truyền
nhiễm (Thi lại)
|
T5.
04/6//2020
|
15h30'
- 17h
|
501, 503
|
3
|
ĐH17SPK.1
|
|
Chăm sóc chuyển dạ và sinh đẻ
(Thi
lại)
|
T5.
04/6//2020
|
15h30'
- 17h
|
505
|
4
|
ĐH17GM.1
|
|
Chăm sóc bệnh nhân GMHS
chuyên khoa bệnh lý 1 (Thi lại)
|
T5.
04/6//2020
|
15h30'
- 17h
|
505
|
1
|
ĐH17XN.1
|
124
|
Ký sinh trùng 3
|
T6.
05/6/2020
|
13h30'
- 15h
|
501, 503, 505,
507
|
2
|
ĐH17PHCN.1
|
83
|
Chẩn đoán hình ảnh
|
T6.
05/6/2020
|
15h30'
- 17h
|
501, 503, 505
|
3
|
PHYS
1001.1
ĐH19XN.1
|
|
Vật lý - Lý sinh (Thi
lại)
|
T6.
05/6/2020
|
15h30'
- 17h
|
507
|
1
|
ĐH17NHA.1
|
41
|
Kỹ thuật điều trị dự phòng
nha khoa
|
T7.
06/6/2020
|
7h
- 8h30'
|
306, 308
|
2
|
ĐH19HA.1
ĐH19PHCN.1
|
|
Hóa học (Thi lại)
|
T7.
06/6/2020
|
7h - 8h30'
|
307, 309
|
3
|
ĐH17SPK.1
|
|
Chăm sóc sau đẻ - Dân số và
kế hoạch hóa gia đình (Thi lại)
|
T7.
06/6/2020
|
7h - 8h30'
|
309
|
4
|
ĐH18ĐD.1,
2
ĐH17XN.1
|
|
Phương pháp NCKH 1 (Thi
lại)
|
T7. 06/6/2020
|
7h
- 8h30'
|
401, 403
|
5
|
CĐLT
GMHS7C
|
33
|
Đường lối cách mạng
|
T7.
06/6/2020
|
9h
- 10h30'
|
401
|
6
|
POL
2001.1, 2
YĐK
|
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh (Thi
lại)
|
T7. 06/6/2020
|
9h
- 10h30'
|
307
|
7
|
POL
1001.1
POL
1002-HL.1
|
|
Nguyên lý Mác (Thi
lại)
|
T7.
06/6/2020
|
9h
- 10h30'
|
309
|
8
|
ĐH17HA.1
|
|
Kỹ thuật chụp cộng hưởng từ
sọ não (Thi lại)
|
T7.
06/6/2020
|
9h - 10h30'
|
306
|
9
|
ĐH19ĐD.1,
2
|
|
Tâm lý và đạo đức điều dưỡng
(Thi
lại)
|
T7.
06/6/2020
|
9h - 10h30'
|
306
|
10
|
ĐH18HA.1
|
|
Tổ chức quản lý khoa chẩn
đoán hình ảnh (Thi lại)
|
T7.
06/6/2020
|
9h
- 10h30'
|
306
|
Số lượt đọc:
657
-
Cập nhật lần cuối:
29/05/2020 08:01:43 AM Đánh giá của bạn: Tổng số:
8
Trung bình:
5 | | Bài đã đăng: Lịch thi xác suất thống kê y học - Học kì 2, năm học 2019 – 2020 25/05/2020 04:54' PM
Danh sách và lịch thi lại học phần Tin học học kỳ II năm học 2019 - 2020 22/05/2020 10:44' AM
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ, thi lại (Thời gian: Từ ngày 25 - 30/5/2020) 22/05/2020 08:24' AM
Lịch thi lại môn Tiếng Anh 20/05/2020 11:51' AM
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ, thi lại (Thời gian: Từ ngày 18 - 23/5/2020) 15/05/2020 08:43' AM
|
|
|
|
|
|
|
|