|
|
|
THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TÍN CHỈ, THI LẠI THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TÍN CHỈ, THI LẠI Thời gian: Từ ngày 08 - 13/6/2020 Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)
TT | Lớp thi | Số sv | Môn thi | Ngày thi | Ca thi | Phòng thi | 1 | ĐH18XN.1 | 110 | Huyết học 2 | T2. 08/6//2020 | 13h30' - 15h | 501, 503, 505, 507 | 2 | Y1 - YĐK7 |
| Sinh học di truyền (Thi lại) | T2. 08/6//2020 | 13h30' - 15h | 401 | 1 | ĐH17GM.1 ĐH18ĐD.1,2 | 300 | Sức khỏe - Nâng cao sức khỏe | T3. 09/6//2020 | 13h30' - 15h | 306, 401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 507 | 2 | ĐH19HA.1 ĐH19PHCN.1 |
| Sinh học và di truyền (Thi lại) | T3. 09/6//2020 | 13h30' - 15h | 309 | 3 | ĐH18HA.1 |
| X quang xương khớp 2 (Thi lại) | T3. 09/6//2020 | 13h30' - 15h | 309 | 4 | ĐH17NHA.1 |
| Giáo dục nha khoa (Thi lại) | T3. 09/6//2020 | 13h30' - 15h | 309 | 5 | ĐH17HA.1 ĐH18HA.1 ĐH17XN.1 | 267 | Sức khỏe - Nâng cao sức khỏe (SKMT-GDSK-DD-ATVSTP) | T3. 09/6//2020 | 15h30' - 17h | 401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 507 | 6 | Y5 - YĐK3 | 51 | Sản - Nhi | T3. 09/6//2020 | 15h30' - 17h | 306, 308 | 7 | ĐH19ĐD.1, 2 |
| Giao tiếp trong thực hành điều dưỡng (Thi lại) | T3. 09/6//2020 | 15h30' - 17h | 309 | 8 | ĐH18ĐD.1, 2 |
| Chăm sóc sức khỏe người bệnh truyền nhiễm (Thi lại) | T3. 09/6//2020 | 15h30' - 17h | 309 | 1 | ĐH19HA.1 ĐH19XN.1 | 304 | Giải phẫu - Sinh lý | T4. 10/6//2020 | 9h - 10h30' | 306, 401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 507 | 2 | ĐH16ĐD.1 | 144 | Chăm sóc người bệnh phức tạp | T4. 10/6//2020 | 13h30' - 15h | 401, 501, 503, 505, 507 | 3 | ĐH16PHCN.1 | 65 | Hoạt động trị liệu 2 | T4. 10/6//2020 | 13h30' - 15h | 307, 309 | 4 | ĐH18PHCN.1 | 02 | Bệnh lý và VLTL hệ tiêu hóa - tiết niệu - sinh dục da và nội tiết (Thi lại) | T4. 10/6//2020 | 13h30' - 15h | 309 | 5 | MNT 4303 XN9.1 | 84 | Bệnh lý tế bào máu | T4. 10/6//2020 | 15h30' - 17h | 306, 307, 309 | 6 | ĐH18PHCN.1 | 80 | Bệnh lý và VLTL hệ cơ xương 1 | T4. 10/6//2020 | 15h30' - 17h | 501, 503, 505 | 7 | ĐH19PHCN.1 |
| Giải phẫu chức năng hệ vận động và thần kinh (Thi lại) | T4. 10/6//2020 | 15h30' - 17h | 507 | 8 | ĐH18XN.1 |
| Bệnh học nội - ngoai khoa (Thi lại) | T4. 10/6//2020 | 15h30' - 17h | 507 | 1 | Y4 - YĐK4 | 63 | Tâm thần - Thần kinh | T5. 11/6//2020 | 13h30' - 15h | 307, 309 | 2 | ĐH17PHCN.1 |
| Y học cổ truyền dưỡng sinh (Thi lại) | T5. 11/6//2020 | 13h30' - 15h | 306 | 3 | ĐH17NHA.1 |
| Sử dụng bảo trì TTB nha khoa (Thi lại) | T5. 11/6//2020 | 13h30' - 15h | 306 | 4 | ĐH18HA.1 |
| X quang sọ mặt (Thi lại) | T5. 11/6//2020 | 15h30' - 17h | 306 | 5 | ĐH17ĐD.1 |
| CSSK người bệnh nội tiết - lao - da liễu - thần kinh (Thi lại) | T5. 11/6//2020 | 15h30' - 17h | 306 | 6 | ĐH18ĐD.1, 2 |
| CSSK phụ nữ, bà mẹ - CSSK trẻ em (Thi lại) | T5. 11/6//2020 | 15h30' - 17h | 307, 309 | 1 | ĐH18ĐD.1, 2 | 237 | Dịch tễ học | T6. 12/6//2020 | 9h - 10h30' | 401, 403, 405, 501, 503, 505, 507 | 2 | ĐH17XN.1 | 124 | Vi sinh thực phẩm | T6. 12/6//2020 | 13h30' - 15h | 501, 503, 505, 507 | 3 | ĐH18XN.1 | 108 | Vi sinh 2 | T6. 12/6//2020 | 13h30' - 15h | 306, 307, 309 | 4 | ĐH19XN.1 | 150 | An toàn sinh học - Xét nghiệm cơ bản | T6. 12/6//2020 | 15h30' - 17h | 401, 501, 503, 505, 507 | 5 | ĐH19PHCN.1 ĐH19HA.1 ĐH19XN.1 |
| Điều dưỡng cơ bản - Cấp cứu ban đầu (Thi lại) | T6. 12/6//2020 | 15h30' - 17h | 306 | 6 | ĐH17HA.1 |
| Kỹ thuật siêu âm bụng (Thi lại) | T6. 12/6//2020 | 15h30' - 17h | 306 | 1 | ĐH19ĐD.1, 2 | 202 | Dược lý điều dưỡng | T7. 13/6//2020 | 7h - 8h30' | 401, 403, 501, 503, 505, 507 | 2 | ĐH17PHCN.1 |
| PHCN dựa vào cộng đồng (Thi lại) | T7. 13/6//2020 | 7h - 8h30' |
| 3 | ĐH19PHCN.1 | 84 | Sinh lý bệnh - Miễn dịch | T7. 13/6//2020 | 9h - 10h30' | 501, 503, 505 | 4 | CĐLT HA7C | 21 | X quang bộ máy tiêu hóa - sinh dục - tiết niệu | T7. 13/6//2020 | 9h - 10h30' | 507 | 5 | Học nhanh | 18 | Hóa sinh | T7. 13/6//2020 | 9h - 10h30' | 401 | 6 | CĐLT GMHS7C |
| Đạo đức điều dưỡng (Thi lại) | T7. 13/6//2020 | 9h - 10h30' | 401 | 7 | ĐH19PHCN.1 ĐH19XN.1 ĐH19ĐD.1, 2 ĐH19HA.1 |
| Triết học Mác Lê Nin (Thi lại) | T7. 13/6//2020 | 13h30' - 15h | 401, 403 | 8 | CĐLT GMHS7C CĐLT XN7C |
| Pháp luật (Thi lại) | T7. 13/6//2020 | 13h30' - 15h | 403 | 9 | POL3001.1, 2, 3 |
| Đường lối cách mạng (Thi lại) | T7. 13/6//2020 | 15h30' - 17h | 401 | 10 | ĐH18ĐD.1, 2 |
| Dịch tễ học (Thi lại) | T7. 13/6//2020 | 15h30' - 17h | 403 | 11 | CĐLT GMHS7C |
| CS bệnh nhân GMHS chuyên khoa bệnh lý 1 (Thi lại) | T7. 13/6//2020 | 15h30' - 17h | 403 |
Số lượt đọc:
1026
-
Cập nhật lần cuối:
05/06/2020 04:47:58 PM Đánh giá của bạn: Tổng số:
10
Trung bình:
5 | | Bài đã đăng: LỊCH THI LẠI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2019-2020- CẬP NHẬT NGÀY 15.05.2020 29/05/2020 04:02' PM
Lịch thi lại kỹ năng nói môn Tiếng Anh hệ tín chỉ học phần Anh 1,2,3,4 học kỳ II năm học 2019 - 2020 29/05/2020 03:55' PM
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ, thi lại (Thời gian: Từ ngày 01 - 06/6/2020) 29/05/2020 08:01' AM
Lịch thi xác suất thống kê y học - Học kì 2, năm học 2019 – 2020 25/05/2020 04:54' PM
Danh sách và lịch thi lại học phần Tin học học kỳ II năm học 2019 - 2020 22/05/2020 10:44' AM
|
|
|
|
|
|
|
|